Có 5 kết quả:

污蔑 wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ污衊 wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ誣蔑 wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ誣衊 wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ诬蔑 wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ

1/5

wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 污衊|污蔑[wu1 mie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear
(3) to tarnish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear
(3) to tarnish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 誣衊|诬蔑[wu1 mie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear
(3) to vilify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 誣衊|诬蔑[wu1 mie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear
(3) to vilify

Bình luận 0